‘Xe đỗ đè vạch’ tiếng Nhật là gì?

"枠外に止めていた車のせいで、自分の車(枠内)が出庫出来なかったとします"

Xe đỗ đè lên vạch là một hiện tượng vô cùng phổ biến ở Việt Nam. Đặc biệt là đối với xe máy. Khi một số xe đỗ đè lên vạch, khiến các xe khác vô hình chung cũng đỗ đè lên vạch theo. Hãy cùng xem đỗ đè lên vạch trong tiếng Nhật là gì nhé. 

Furigana

わくがいめていたくるまのせいで、じぶんの車(わくない)がしゅっこできなかったとします。

Từ vựng

枠外: ngoài vạch

止める: dừng, đỗ

XXX のせいでYYY: bởi vì, do XXX, nên YYY

自分: bản thân

枠内: trong vạch

出庫: đánh xe ra ngoài

出来る: có thể làm được

Tạm dịch

"Tại có cái xe đỗ ở ngoài vạch, nên tôi không thể đánh xe mình ra ngoài được".

Bonus

Cách nói đầy đủ, rõ nghĩa hơn của 枠外(に止めていた)  là 決められた駐車枠以外に(に止めていた).

Khi muốn nhờ ai đó đánh xe đi, dùng「お車の移動いどうをお願いします」.

♪♪ もしこのミニレッスンがよかったと思ったらぜひ「いいね」「シェア」してください ♪♪

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top