あいつサングラスなんかしちゃって、格好つけてるね。“
Đôi khi tỏ ra ngầu sẽ giúp chúng ta giải quyết được rất nhiều chuyện, nhưng cũng có những lúc kết quả lại không giống như mong đợi. Hãy cùng tìm hiểu xem tỏ ra ngầu tiếng Nhật là gì nhé!
Furigana
Từ vựng
あいつ : anh ta, cô ta, hắn ta, gã ấy, mụ ấy, lão ấy
サングラス: kính mát
格好つける (còn được viết là カッコつける): tỏ ra ngầu
格好: dáng, ngoài hình, dáng vẻ, ăn mặc
つける (付ける): mặc vào, trang bị, dính vào, thêm vào, kèm vào
Tạm dịch
“Hắn ta đeo kính râm để tỏ ra ngầu ấy nhỉ”
Các bạn có nhận ra điểm gì đáng lưu ý không?
サングラス có thể đi với cả động từ する và かける đó!
♪♪ もしこのミニレッスンがよかったと思ったらぜひ「いいね」や「シェア」してください ♪♪ |
# Tỏ ra ngầu tiếng Nhật là gì?