気絶する
|
Ngất xỉu do sốc hoặc bất ngờ, như khi tôi nói với bạn rằng bạn có một đứa em sinh đôi thất lạc ở Bắc Triều Tiên. ★★★★★
|
卒倒 |
Bất tỉnh: khi bị tông xe, bị ai đá.
|
薄い |
Nhạt (trà loãng, ánh bình minh) |
淡い |
Cũng mang nghĩa nhợt nhạt, nhưng 淡い ám chỉ do thứ đó yếu ớt. Thoáng qua. Ví dụ như ánh chiều tà
|