April 4, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – xía mũi (vào chuyện người khác) 余計世話だよ!(よけいなおせわだよ!) Đừng xía mũi vào chuyện người khác!! ***** 干渉(かんしょう) Can thiệp. Đỡ bức xúc hơn 余計なお世話だよ! Ví dụ, 干渉 cũng áp dụng cho khoa học, ví dụ như nhiễu sóng. Ngoài ra, 干渉 cũng mang nghĩa ‘dính vào’. Ví dụ bố mẹ dặn con, “Đừng có dính vào mấy trận ẩu đả của đám bạn con, để chúng tự giải quyết”