TĐN – xía mũi (vào chuyện người khác)

だよ!(よけいなおせわだよ!)
Đừng xía mũi vào chuyện người khác!!   *****
(かんしょう) Can thiệp. Đỡ bức xúc hơn 余計なお世話だよ! Ví dụ, 干渉 cũng áp dụng cho khoa học, ví dụ như nhiễu sóng.  Ngoài ra, 干渉 cũng mang nghĩa ‘dính vào’. Ví dụ bố mẹ dặn con, “Đừng có dính vào mấy trận ẩu đả của đám bạn con, để chúng tự giải quyết”

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top