March 23, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – xâm phạm 犯すおかす phạm tội ác, hoặc tội cưỡng bức 侵すおかす xâm phạm thứ gì đó, thường là quyền công dân, bản quyền, quyền riêng tư, quyền tự do ngôn luận, v.v.