hai nghĩa. 1) thế giới, như trong “lớn nhất thế giới!” “nhanh nhất thế giới!” 2) “thế giới chính trị”, “thế giới showbiz”, v.v. ***** |
|
世中 | thế giới, xã hội – mang nghĩa thơ văn hơn 世界。 Dùng trong lời than vãn như, “Chán cái xã hội này quá rồi!” “Tôi không còn quan tâm tới cuộc sống này nữa!”. Ngoài ra, từ này thường hàm ý xã hội Nhật Bản mà thôi. ***** |
世間 | thế giới - ẩn dụ. Thường dùng bởi người già, ví dụ như, “Con ơi, con chưa biết thế giới bên ngoài đáng sợ thế nào đâu!” “Tiền làm thế giới điên đảo” |
社会 | xã hội |
地球 | trái đất |