November 8, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – xa hoa 豪華ごうか rực rỡ, tráng lệ, xa xỉ (thường theo nghĩa tích cực) 贅沢ぜいたく xa hoa, xa xỉ (theo nghĩa tiêu cực). Theo một nghĩa nào đó, 贅沢 giống với もったいない hơn!(lãng phí!) hơn là 豪華