TĐN – vùng, lãnh thổ, khu vực

(ちいき)
một khu vực. (nhấn mạnh tính chất xã hội, hơn là địa lý) (tức là bạn sẽ không dùng từ này để chỉ vùng nhiệt đới, mà là phố người Tàu, vùng Kansai). 

*****

(りょういき) từ thông dụng dùng để chỉ lãnh thổ, hay tên miền (website)
(ちたい) quận, khu vực (về mặt địa lý) – nhấn mạnh địa điểm về mặt vật lý: vùng địa lý, cao nguyên. ちたい to và rộng hơn 地域.
(ちく) khu phố mà có một nhóm các ngành nghề kinh doanh giống nhau tập trung, ví dụ 36 phố phường xưa của Hà Nội
(ぶんや) một lĩnh vực học thuật
(はんい) phạm vi, giớ hạn của thứ gì đó. Thẩm quyền của cảnh sát. Bài kiểm tra nằm trong phạm vi từ chương 3 tới chương 8. Trận động đất ảnh hưởng toàn bộ khu vực đông bắc Nhật Bản

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top