地域 |
một khu vực. (nhấn mạnh tính chất xã hội, hơn là địa lý) (tức là bạn sẽ không dùng từ này để chỉ vùng nhiệt đới, mà là phố người Tàu, vùng Kansai). |
領域 | từ thông dụng dùng để chỉ lãnh thổ, hay tên miền (website) |
地帯 | quận, khu vực (về mặt địa lý) – nhấn mạnh địa điểm về mặt vật lý: vùng địa lý, cao nguyên. ちたい to và rộng hơn 地域. |
地区 | khu phố mà có một nhóm các ngành nghề kinh doanh giống nhau tập trung, ví dụ 36 phố phường xưa của Hà Nội |
分野 | một lĩnh vực học thuật |
範囲 | phạm vi, giớ hạn của thứ gì đó. Thẩm quyền của cảnh sát. Bài kiểm tra nằm trong phạm vi từ chương 3 tới chương 8. Trận động đất ảnh hưởng toàn bộ khu vực đông bắc Nhật Bản |