June 7, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – vị không ngon まずい không ngon. Từ trái nghĩa của おいしい. ***** 酸っぱい(すっぱい) chua, vị axit: chanh, dấm, dưa muối. 苦い(にがい) đắng. Ví dụ như thuốc, hay cũng có thể dùng với nghĩa bóng: vị đắng của thất bại 渋い(しぶい) vị chát