October 8, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – vết nứt 隙間(すきま) khe hở giữa hai vật khác nhau. Ví dụ giữa tủ và tường 裂目(さけめ) vết nứt trong một vật thể, ví dụ vết nứt trong viên gạch. Ngoài ra すきま thường được dùng trong không gian 2 chiều, trong khi さけめ thường được dùng với không gian 3 chiều