July 25, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – va chạm 衝撃(しょうげき) sốc điện, ấn tượng mạnh, va chạm (đâm xe) 衝突する(しょうとつする) va chạm (như trong đâm xe), nhưng cũng dùng để chỉ xung đột (Nga và Mỹ đang xung đột với nhau) hay xung đột về mặt lý trí (tình yêu với đồ ngọt của anh ta xung đột với ý chí giảm cân)