April 2, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – từ ngữ 単語(たんご) Từ đơn, giống như 犬, hay từ Hiragana イヤ. Cụm từ thì không phải là 単語 言葉(ことば) Bất cứ từ ngữ nào, cho dù là cụm từ, hay từ láy. Ngoài ra 言葉 còn có nghĩa "cách nói". Một ví dụ 言葉 được sử dụng với nghĩa này:言葉使い が丁寧 (cách cô ấy nói rất lịch sự!) hay 言葉大切につかいましょう (chúng ta phải cẩn thận lời nói!)