June 8, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – tự lực cánh sinh 自立(じりつ) tự lập (nhờ chăm chỉ) 独立(どくりつ) độc lập – thuộc địa trở thành một quốc gia độc lập, một start-up không cần vốn từ cac quỹ đầu tư mạo hiểm