断る |
Cách thông dụng để nói từ chối cái gì đó ***** |
否定 | Thường dùng trong bối cảnh chính trị/ tòa án: Anh ta công khai bác bỏ các cáo buộc |
拒否 | Cự tuyệt. Ví dụ như bạn từ chối một người tới 10 lần, nhưng anh ta không chịu đi, bạn nói 拒否. ‘私がきょひした。’ |
拒む | Giống như 拒否, nhưng có thể dùng cho lời nói hay hành động cụ thể. Ví dụ, nếu ai đó từ chối bắt tay bạn, đó là 拒む |
ボツにする | Dùng trong môi trường xuất bản, ví dụ như từ chối một bản thảo |
却下 | Từ dùng trong kinh doanh. Một người lãnh đạo bác bỏ ý kiến từ người cấp dưới |