玉子 |
từ thông dụng hơn
|
卵 | từ chuyên dụng hơn, dùng với nhà nông/ ngành nông nghiệp. Ngoài ra, còn dùng để chỉ những người trong ngành nghệ thuật, nhưng chưa trình diễn/ xuất hiện chính thức trước công chúng
***** |
玉子 |
từ thông dụng hơn
|
卵 | từ chuyên dụng hơn, dùng với nhà nông/ ngành nông nghiệp. Ngoài ra, còn dùng để chỉ những người trong ngành nghệ thuật, nhưng chưa trình diễn/ xuất hiện chính thức trước công chúng
***** |