June 24, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – trưng bày 展覧会(てんらんかい) buổi triển lãm (từ trang trọng) 博覧会(はくらんかい) Expo, ví dụ như hội chợ Vietnam Expo. Không giống như 展覧会 và 展示, 博覧会 có mục đích giáo dục 展示(てんじ) trưng bày (ví dụ sản phẩm mới ra mắt của Samsung, v.v.)