TĐN – trơn tru

みな(たくみな)
Trôi chảy, khéo, thường mang nghĩa tiêu cực, hay khôn lỏi: một câu slogan khôn ngoan, lời tán tỉnh một cách trơn tru, v.v.
(たくみに) Đầu óc hay thể chất nhanh nhạy: một chính trị gia trả lời linh tinh trước câu hỏi khó, nhưng trả lời trơn tru tới nỗi phóng viên không nhận ra mình bị hớ, hay làm một cái gì đó một cách trơn tru (bộ phim khéo léo lồng ghép 3 câu chuyện của 3 nhân vật tưởng chừng không liên quan tới nhau)
(きような) Khéo léo.  Từ này tích cực hơn 巧み. 器用な chỉ một tay kungfu lão luyện như trong phim chưởng, hay một nghệ sĩ piano chơi một bản nhạc khó mà không có tí lỗi nào. Từ này cũng ám chỉ người đó có khả năng ứng khẩu/biến! *****
(こうみょうな) Khéo léo trong ăn nói
(すばやい) Tốc độ, sự nhanh nhạy. Không nhấn mạnh vào kỹ thuật/kỹ năng như 巧み hay 器用. 素早い chỉ đơn thuần là làm việc gì đó nhanh. Làm mấy việc văn phòng nhanh chóng  *****
(きびん) Chuyển động nhanh. Hay tư duy nhanh
(しゅんびんな) Nhanh nhẹn, tư duy nhanh. Rất giống 機敏、nhưng từ này mang thêm nghĩa thích ứng. Thứ gì đó có thể thích ứng với thay đổi môi trường

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top