阻害 |
một vật chắn vật lí (cái cây chắn ngang đường) 阻害物 (そがいぶつ). |
妨害 | can thiệp. (dùng với người, chứ không phải là vật như 阻害 (そがい).) |
支障 | trở ngại đối với 1 kế hoạch: “có quá nhiều trở ngại khi lên kế hoạch cho đám cưới – tìm nơi tổ chức trong mùa cao điểm, thuê ban nhạc hay mà không đắt, v.v. |
足手まとい | người yếu nhất của một đội, kéo cả đội lại |