苛める |
Bắt nạt ai đó (cả thể xác/lời nói) *****
|
ちゃかす | Trêu chọc (biến những lời nói chân thành của ai đó thành câu chuyện đùa) |
ふざける | Trêu đùa (mang tính thân thiện) |
冷やかす |
Chọc ghẹo, ví dụ như "Á à, mày có bạn gáaaaai!" - "Không phải" - "Đúng rồooooi" |
からかう | Trêu đùa, giống với ふざける |
嫌がらせ | Quấy rối, theo kiểu bám đuôi |