子供
|
Từ thông dụng để chỉ trẻ em *****
|
童 |
Từ cổ, văn học chỉ trẻ em. Thường thấy trên đĩa CD bài hát cho trẻ em: 童のうた. |
児童 |
Một từ mang tính hành chính. Thường thấy trên biển trong thư viện: “Phòng trẻ em” hay ở cơ quan công quyền "Phúc lợi trẻ em"
|
児 |
Trẻ sơ sinh
|
小児科 |
Nhi khoa |