尊敬 |
Tất nhiên từ này hay được dùng trong cụm 尊敬語 (kính ngữ trong tiếng Nhật). Nhưng nó cũng dùng khi tôn trọng ai đó. Tuy nhiên, không dùng 尊敬する với bạn bè, mặc dù bạn thật sự quý và tôn trọng họ. Dùng 尊敬する đối với những người nổi tiếng, ví dụ Bill Gates, Hồ Chí Minh, v.v. |
拝む | nghĩa đen - chắp tay, cúi lạy, khấn đầu. Có thể dùng khi tưởng nhớ người đã khuất, hoặc cúi lạy mang tính chất tôn giáo, trang nghiêm. 拝む cũng có nghĩa 'chiêm ngưỡng' với vẻ thán phục |
崇拝 | sùng bái (mang tính tôn giáo). Về cơ bản giống với 拝む, nhưng không có nghĩa 'chiêm ngưỡng', hay đối tượng hướng tới không phải người đã chết |
憧れ | niềm mơ ước, thần tượng của ai đó. Gần giống với スゴイいい人! |