TĐN – tính cách

(せいかく)
Tính cách  *****  NGƯỜI
(せいしつ) Tính chất tự nhiên. Trái ngược với 性格, 性質 áp dụng cho đồ vật, con người, và động vật. Ngoài ra nó đề cập đến bản chất bên trong của con người, chứ không phải là bản chất xã hội của họ. Vì vậy, nếu bạn muốn nói rằng ai đó rất hòa đồng và yêu thể thao và uống rượu tại quán bar, bạn sẽ không sử dụng 性質. Nhưng nếu bạn muốn nói rằng ai đó rất kiên nhẫn, hoặc trung thực, bạn sẽ dùng 性質 
(ひんせい) Phẩm chất đạo đức. Ví dụ 彼は品性がある = Anh ấy là người có đạo đức NGƯỜI

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top