TĐN – tình bạn

なかよし
bạn tốt
なかま bạn bè, ví dụ như “sự cố này ảnh hưởng tới tình bạn của chúng ta.”. TUY NHIÊN,  中間 không được dùng với nghĩa tình bạn, mà là sự gắn kết của các thành viên trong một nhóm (ví dụ, đồng nghiệp trong công ty, HAY “Cá mực là 仲間 của bạch tuộc.”)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top