June 25, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – tiết kiệm 貯金(ちょきん) tiền tiết kiệm, là thứ mà bạn hay gửi ngân hàng ***** 貯蓄(ちょちく) tất cả các loại tiết kiệm, bao gồm tiền, đá quý, cổ phiếu, v.v.