TĐN – tiền tệ

(こうか)
tiền kim loại đang được lưu thông - ví dụ: tiền xu Nhật Bản có lỗ ở giữa
(こぜに) đồng xu trong túi   *****
(つうか) tiền tệ

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top