June 24, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – tiền tệ 硬貨(こうか) tiền kim loại đang được lưu thông - ví dụ: tiền xu Nhật Bản có lỗ ở giữa 小銭(こぜに) đồng xu trong túi ***** 通貨(つうか) tiền tệ