TĐN – thứ tự, xếp hạng

(だい)
thứ tự trong một chuỗi. Ví dụ, 第二巻 có nghĩa “cuốn thứ 2 trong bộ sách”  Ngoài ra, 第 二 có thể chỉ người thứ #2 trong một tổ chức.
() thứ tự theo sự yêu thích: ví dụ trong một cuộc thi, huy chương bạc – vị trí thứ #2, hay 2位. Không giống như 第一,第二,位 là thứ tự tạm thời, chỉ kết quả của một hành động nào đó.
(せいせき) thành tích (ví dụ trong bài kiểm tra, cuộc thi, v.v.)
(じょれつ) cấp bậc, đẳng cấp. Không giông như 位, 序列 chỉ giới hạn ở cấp bậc trong một tổ chức quản lý theo hình kim tự tháp, hay xã hội

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top