March 26, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – thử thách いどむ Thách thức ai đó hoặc một cái gì đó (を ー に) trong một cuộc chiến thắng-thua. Được sử dụng trong thể thao hoặc đôi khi là chính trị. (Thách thức nhà vô địch thế giới) 挑戦(ちょうせん) Thử thách (làm tốt hơn, kiểm tra giới hạn/thách thức hệ thống), cho dù là ở bên bị thách thức, hay bên đi thách thức.