TĐN – thống trị, có quyền tối cao

(しじょう)
quyền tối cao, theo nghĩa là số #1 ở thứ gì đó. Có thể dùng như tính từ. Ví dù hạnh phúc lớn nhất là 至上の喜び。Tiền làm bạn hạnh phúc, nhưng chỉ có Chúa trời mới đem lại cho bạn hạnh phúc tối đa
(はけん) bá quyền. Các từ khác trong nhóm này phần lớn là nghĩa tiêu cực, nhưng 覇権 thì luôn luôn xấu. Quyền tối cao, tuyệt đối (không chỉ dùng trong chính trị)  VIẾT
(せいは) thống trị, chi phối, nhưng không mang tính đánh giá như 覇権。 制覇 có nghĩa kiểm soát thứ gì đó – vùng biển, vùng đất. Thường được dùng trong sách lịch sử:Sau trận chiến năm 1645, Nhật Bản giành quyền kiểm soát Biển Nhật Bản từ Nga.
(どくせんてき) thường được dịch là độc quyền: độc quyền là khi không ai đó được làm/bán thứ gì đó. 独占 giống như Microsoft, hay Coca-cola, thống lĩnh thị trường.  *****

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top