TĐN – thông thường

(ふつうな)
Đây là từ mang nghĩa 'thông thường' phổ biến nhất. Nhưng nó cũng mang nghĩa tiêu cực, nên hãy cẩn thận!  Khi được viết lên các biển báo, nó không mang nghĩa tiêu cực. Bạn sẽ nhìn thấy các biển như “普通盛り“ (suất ăn thường), hay ”普通電車“ (tàu thường, không phải tàu nhanh). Nhưng khi sử dụng trong hội thoại, 普通 thường có 1 chút nghĩa tiêu cực: thứ gì đó tầm tầm, bình thường. Mang nghĩa giống 微妙 nhất trong số các từ mang nghĩa 'thông thường'  *****
みの(なみの) Lượng tiêu chuẩn - thường được dùng về thực phẩm (kích thước tiêu chuẩn, không phải ngoại cỡ)
(ふだん) Trong điều kiện bình thường. Như thường lệ. Không giống như hầu hết các từ mang nghĩa "bình thường", thường được sử dụng a) về các thói quen riêng và cuộc sống hàng ngày của một ai đó, b) trong câu phủ định. "Thông thường anh ấy rất tốt, nhưng hôm nay ông ấy thay đổi 180 độ. " Hoặc," Thay vì uống trà đá như thông thường, hôm nay tôi uống cà phê"
(いっぱんてきな) Từ này mang nghĩa rộng hơn 普段、 一般 mang nghĩa một nhóm đối lập hẳn với phần còn lại. Ví dụ như "Thư viện này không mở cửa cho 一般的な人."
(じんじょう) Bình thường hoặc thông thường. Không giống như các từ đồng nghĩa "thông thường" khác, 尋常 là từ trang trọng, văn học, và thường được viết hơn là nói. Thường dùng trong cụm phủ định :尋常でない hay 尋常ではない. Phi thường, mạnh mẽ đáng kinh ngạc
(てんけいてき) Thường mang nghĩa 'cổ điển', nhưng thực tế 典型的 mang nghĩa gần với 'nguyên mẫu' hơn. Cái gì đó là một ví dụ điển hình của một nhóm loại nào đó.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top