TĐN – thở

(いき)
từ thông dụng để chỉ việc thở 息できない!('tôi không thở được'). Hay bác sĩ hay nói “Iki shitekudasai!” - xin hãy thở ra! *****
(こきゅう) hô hấp (từ trang trọng, y khoa)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top