June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – thở 息(いき) từ thông dụng để chỉ việc thở 息できない!('tôi không thở được'). Hay bác sĩ hay nói “Iki shitekudasai!” - xin hãy thở ra! ***** 呼吸(こきゅう) hô hấp (từ trang trọng, y khoa)