縛る |
buộc, trói, băng bó - buộc một sợi dây/chỉ XUNG QUANH thứ gì đó - trói tay tên tội phạm, buộc tóc lên cao |
束縛 | kiềm chế, hạn chế, trói buộc, giam cầm (thường mang nghĩa bóng: ví dụ như bị ai đó kiểm soát, người yêu hay ghen tuông, hay công việc áp lực quá cao nên suốt ngày phải OT) |
結ぶ | thắt nút, buộc dây giày |
括る | nghĩa đen là thắt chặt, nhưng thực tế, từ này chỉ được dùng trong jukugo 締めくくる, có nghĩa “kết thúc ” |