TĐN – thành phần, tổ chức, cơ cấu

(こうせい)
cấu hình, thành phần (gia đình, đồ vật). Thường dùng trong cụm xxxxで構成されてる。 (bao gồm xxx). Ví dụ hội đồng giám khảo bao gồm 1 ca sĩ, 1 diễn viên hài kịch, và 1 nhà báo.
(こうぞう) kết cấu vật lý: ngôi nhà, tổ ong
(そせい) kết cấu, cấu tạo (CHỈ sử dụng trong hóa học)
ってる(xxxからなりたってる) được tạo thành từ: Việt Nam được tạo thành từ 54 dân tộc anh em
(せいりつ) được tạo nên theo hình thức xxx. Không chỉ nhấn mạnh kết cấu (giống như 成り立ってる) mà còn là hành động tạo lập thứ gì đó

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top