June 18, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – thành lập 設ける(もうける) thành lập (một hội đồng để xử lý vấn đề), cung cấp (tiền), hay tổ chức (một bữa tiệc cho một khách hàng VIP) . Từ này có nghĩa rộng, và xuồng xã hơn 設定(せってい) 設定する(せっていする) thiết lập một quy định 設立する(せつりつする) thành lập một tổ chức