TĐN – thành lập

ける(もうける)
thành lập (một hội đồng để xử lý vấn đề), cung cấp (tiền), hay tổ chức (một bữa tiệc cho một khách hàng VIP) . Từ này có nghĩa rộng, và xuồng xã hơn 設定(せってい)
する(せっていする) thiết lập một quy định
する(せつりつする) thành lập một tổ chức

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top