TĐN – thằng ngốc, gã ngốc

バカ
đây là từ thông dụng nhất – dùng cho người không trả lời được những câu hỏi toán học dễ, người trông ngồ ngộ, và người trượt vỏ chuối. Tuy nhiên, người Kanto (bời Đông) thường dùng từ này với nghĩa thân thiện. Người Kansai (bờ Tây) có thể nổi nóng nếu bị gọi là バカ. *****
おろか không giống các từ khác trong nhóm này, chỉ người lớn dùng 愚か。 Thường dùng trong báo chí. Ví dụ một chính trị gia 'lỡ miệng' khi phát biểu, bạn có thể gọi anh ta là 愚か. 
まぬけ từ này cay nghiệt hơn các từ khác, có nghĩa giống với バカやろう (đồ đểu cáng!) hơn là người ngu ngốc. Hay dùng với những người vụng về, phạm sai lầm to, ví dụ như đi lên sân bay mà quên mang hộ chiếu.
ばかづら gần giống với ‘ばか’ - một người không phải ngốc nghếch, nhưng trông như kẻ ngốc ở một số tình huống nhất định: họ phải mặc những bộ quần áo lố bịch để thử một chiến dịch marketing mới.
ボケ một người ngốc nghếch, vì họ lơ đễnh. Ai đó luôn luôn mang vẻ ポカン, hay quên đổ rác, phân loại rác nhầm.  Không dùng ボケ với những lỗi lầm lớn – thay vào đó dùng 間抜け. Bạn thường nghe ぼけ trong các câu như 寝ぼけ(ngái ngủ), hay 時差ぼけ (mệt mỏi do tàu xe). Các từ trên cho ban biết ぼけ thường mang nghĩa gì. Ngoài ra, khi các nghệ sĩ hài つこみ đập vào đầu ai đó vì nói linh tinh, họ hét ぼけ, chứ không phải ばか hay まぬけ。
あほ về cơ bản, từ này giống với バカ, nhưng được dùng phổ biến hơn ở vùng Kansai. Người Kansai thường dùng あほ để trêu đùa, chứ không phải バカ。

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top