TĐN – thăm

(うかがう)
người có địa vị thấp hơn đi thăm người có địa vị cao hơn.
(まいる) từ cổ, không hay dùng cho lắm. đi thăm một, vua đi vi hành
ねる(たずねる) một người quan trọng thăm một người quan trọng khác (chuyến thăm cấp cao giữa các nguyên thủ)
(ほうもん) giống như たずねる, nhưng đây là dạng danh từ.

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top