攻める |
tấn công – đặc biệt là có lên kế hoạch từ trước. Dùng được với mọi tình huống, từ dân sự cho tới quân sự ***** |
攻撃 | một cuộc tấn công quy mô, có tổ chức |
合戦 | một trận giao chiến. KHÔNG BAO GIỜ đi với 'suru', chỉ dùng ở dạng danh từ |
襲う | công kích, tấn công (không nhất thiết phải có kế hoạch, hay gây chết người) ***** |
討つ | thảo phạt, chinh phạt |
襲撃する | tập kích, tấn công, bởi một nhóm người chứ không phải chỉ một cá nhân. Ví dụ băng đảng này tấn công băng đảng kia |