April 27, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – sưng lên 腫れる(はれる) Sưng lên, giống như khi bị ong đốt 膨らむ(ふくらむ) Buồm căng lên trong gió, vũ trụ nở rộng ra. Thường dùng để mô tả tình trạng nợ: 借金が膨らむ。 sưng phồng – không chỉ là bộ phận của cơ thể, mà có thể là BẤT CỨ THỨ GÌ 炎症(えんしょう) Viêm. Về cơ bản, giống như 腫れる, nhưng 炎症 là từ dùng bởi bác sĩ.