没落 |
Bị hủy hoại, phá sản, xuống dốc, nhưng thường bị hủy hoại, hoặc bị rửa trôi. VIẾT |
滅亡 | Sự sụp đổ của một nền văn minh hay sự mất dần của một nhóm dân tộc nào đó. |
崩壊 | sự sụp đổ - nói về một tòa nhà, nhưng cũng dùng với nghĩa bóng - 'Sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản.' |
破壊 | phá hủy. Từ này thường được dùng với nghĩa đen (phá hủy về mặt vật lý), nhưng nếu bạn muốn nói "đời mày coi như xong rồi!", 破壊 lại thích hợp hơn 2 từ trên |
絶滅(ぜつめつ) | (động vật) tuyệt chủng |