June 18, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – số 数(かず) con số như trong “200 năm trước” hay “43 người tham dự.” ***** 数字(すうじ) số nguyên – 1,2,3 là 数字 giống như a,b, hay c là文字. 号(ごう) con số được gắn với vật cụ thể, ví dụ như số phòng, số điện thoại