April 6, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – so sánh 比べる(くらべる) So sánh ***** 比較(ひかく) Mang sắc thái trang trọng: Bạn dùng 比べる để so sánh bài hát nào hay hơn, nhưng dùng 比較 để so sánh GDP giữa các quốc gia