March 30, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – số nhiều 等(~ら) Mang nghĩa xuồng xã 等(あいつら) Lũ đó 彼等(かれら) Họ 奴等(やつら) Lũ đó 達(たち) Dùng với người, không dùng với động vật 仲間達(なかまたち) Nhóm bạn 人達(ひとたち) Người 子供達(こどもたち) Lũ trẻ