July 23, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – sợ hãi 怖がる(こわがる) từ thông dụng để chỉ việc sợ hãi ***** 恐れてる(おそれてる) về cơ bản giống với 怖がる, nhưng trang trọng hơn một chút. 僕がxxxをおそれてる = tôi sợ xxx 怯える(おびえる) thường dùng với những thứ như đe dọa chính trị, bạo lực gia đình. Sợ tới mức bị ép buộc tuân thủ びびってる từ lóng