TĐN – sợ hãi

がる(こわがる)
từ thông dụng để chỉ việc sợ hãi   *****
れてる(おそれてる) về cơ bản giống với 怖がる, nhưng trang trọng hơn một chút. 僕がxxxをおそれてる = tôi sợ xxx
える(おびえる) thường dùng với những thứ như đe dọa chính trị, bạo lực gia đình. Sợ tới mức bị ép buộc tuân thủ
びびってる từ lóng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top