June 7, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – sếp 目上(めうえ) bất cứ ai có địa vị cao hơn bạn – tại nơi làm việc, trường học, hay ngoài xã hội. 上司(じょうし) cấp trên tại nơi làm việc. 課長(かちょう) Phó chủ tịch, hay trưởng bộ phận của một công ty lớn.