片付ける
|
dọn dẹp, làm cho mọi thứ gọn gàng *****
|
整理 |
chỉnh đốn, chỉnh sửa, sắp xếp – ví dụ sách theo tên tác giả, đĩa CD theo thể loại nhạc
|
配列 |
đưa dữ liệu thử nghiệm vào một chuỗi. Mảng. Từ mang tính khoa học |
整える |
sắp xếp theo gì theo trật tự, chuẩn bị – thường dùng trong cụm “làm kiểu tóc”, hay “sắp xếp lại câu văn cho gãy gọn”, và gần như không được dùng trong các bối cảnh khác. Đôi khi, trong một số sách, người có khuôn mặt xinh là 整った顔 (nghĩa đen: khuôn mặt được sắp xếp có trật tự!) |