TĐN – rơi

ちるおちる
rơi từ trên xuống dưới, hay giảm về mức độ (khỏi ghế, bát rơi xuống đất và vỡ)  *****
墜ちるおちる Vật gì nặng rơi xuống dưới (thường là dẫn tới chết). Ví dụ 飛行機が墜ちる (máy bay rơi)  VIẾT 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top