November 29, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – rơi 落ちるおちる rơi từ trên xuống dưới, hay giảm về mức độ (khỏi ghế, bát rơi xuống đất và vỡ) ***** 墜ちるおちる Vật gì nặng rơi xuống dưới (thường là dẫn tới chết). Ví dụ 飛行機が墜ちる (máy bay rơi) VIẾT