November 9, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – quanh đây 周りまわり mọi thứ, mọi người xung quanh tôi 辺へん vùng này, hoặc một nơi nào đó xa xôi hẻo lánh! 辺りあたり vùng lân cận, hàng xóm 頃ころ xung quanh khoảng thời gian cụ thể xxxぐらい khoảng bằng đây (xxx)