経営する |
điều hành công việc kinh doanh |
営む | điều hành công việc kinh doanh, thường dùng bởi người già, trang trọng hơn 経営. |
管理 | quản lý. Không phải là công ty của chính bạn (đó là 経営する), mà giống như bạn là quản lý của một phòng ban nào đó của một công ty. |
処理 | xử lý, giải quyết một vấn đề. Xử lý lời phàn nàn của khách hàng. Không giống như 経営 hay 営む, 処理 không giống như một công việc toàn thời gian, mà xử lý một sự cố bất ngờ/ khẩn cấp. |
処置 | xử lý tạm thời một vấn đề, trong khi chờ một giải pháp xử lý tổng thể được đưa ra: thường dùng trong y khoa (ví dụ, để ổn định tình hình nạn nhân), nhưng đôi khi được dùng trong pháp lý (bồi thẩm đoàn). |
処分(しょぶん) | xử lý rác thải (lớn), không phải là rác trong nhà. Hóa chất độc hại, cái TV cũ. |