立場 |
lập trường. Thường được dùng trong “Nếu cậu đứng trên lập trường của cô ấy ...” |
見方 | Nghĩa đen, “Cách nhìn các thứ.” Về cơ bản giống với 立場、 nhưng 見方 thường được dùng trong phép ẩn dụng, giải thích, trong khi 立場 thường được dùng trong tranh luận, hàm ý có đúng, có sai. |
味方 | 2 từ này đồng nghĩa, và đồng âm! Từ này có nghĩa ủng hộ ai đó. Gần nghĩa với 応援 hơn là từ みかた bên trên。 |
世界観 | thế giới quan (thường dùng trong chính trị) |
彼見ればxxx | Nếu bạn là anh ấy, xxx |