June 17, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – quá thân mật, quá cá nhân 聴く(ねほりはほりきく) nghe なれなれしい nói/làm việc gì với ai đó 1 cách quá tự do, cho dù bạn mới gặp/ biết người đó 気安くxxx(きやすくxxx) nói/làm điều gì với ai đó một cách quá vô tư lự, không để ý đến cảm xúc của đối phương