March 26, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – phong cảnh 風景(ふうけい) Cảnh quan - cảnh mà không có gì đang di chuyển. Tranh phong cảnh. 景色(けしき) Một quang cảnh đẹp. Không giống như 風景, けしき có thể áp dụng cho quanh cảnh từ tòa nhà và môi trường đô thị, và những nơi mà mọi thứ đang chuyển động